SDLG LG953 SPARE PARTS

Publish Time: 2022-05-17     Origin: Site

序号 tên vật liệu mã(代号) 零件名字 name quantity 数量 quotation(价格) LG953N 轮式装载机零部件图册



động cơ起动机engine



1 lọc tách nước 4110002278003 电动输油泵总成612600083268 fuel pump 1
184


2 4110001016004 除水放心滤滤芯612600081294 fuel filter insert 1



3 4110000589020 除水放心滤密封圈CLX240-1004 sealing ring 1



4 4110002278004 水杯总成 cup 1



5 4110002278005 冷却液连接胶管612600083262 hose 1



6 turbo tăng áp 4110003450018 涡轮增压器612600110282 turbocharger 1
163


7 cánh quạt làm mát 4110001554013 风扇612600100189 fan 1
2…287


8 puli cánh quạt 4110001016015 电磁风扇离合器612600100247 fan clutch 1
3….117


9 dây curoa cánh quạt








10 máy phát điện 4110000556002 1.5kW交流发动机(多偰带)612600090206D alternator 1
5….149


11 bơm nước làm mát động cơ 4110000924103 水泵总成612600061739 water pump 1
4….113


12 trục cam 4110000924097 凸轮轴61500050096 Camshaft 1
1…101


13 mặt máy 4110000924037 汽缸盖分总成61560040040A cylinder head 6
5    91


14 gioăng mặt máy 4110000556155 汽缸盖衬垫612600040355 gasket 6
4    91


15 bulong măt máy 4110000924015 汽缸盖主螺栓612600040452 screw 24
13….91


16 tay biên 4110000556107 连杯衬套61500030077 bushing 1
1,2    87


4110000924087 连杯体61500030008 connecting rod 1



17 xec măng 4110000556066 活塞环组件612600030051 piston ring 6
7…..85


18 piston 4110001015015 活塞612600030010 cylinder piston 6
6…..85


19 chốt piston 4110000556067 活塞销61560030013 piston pin 6
2….85


20 phanh(vòng) 4110000556068 活塞销挡圈81560030012 retaining ring 12
1….85


21 bạc biên( tay biên) 4110000556109 连杯轴瓦(上瓦)612600030020 bearing shell 6
3,4…..85


4110000556110 连杯轴瓦61560030033 bearing shell 6



22 vành răng bánh đà 4110000556043 飞轮齿圈612600020208 gear ring 1
1….81


23 trục cơ 4110001015071 曲轴分总成61200020939 crankshaft 1
1….77


4110001554028 曲轴结合组GR615020964 crankshaft 1
3….79


24 mắt nước 2010900111027 碗形塞9003989210 plug 6
13…..59


25 xi lanh động cơ 4110000556161 气缸套612630010015 cylinder liner 6
11…..55


26 két nước làm mát động cơ 4110002233003 水散热器LY-LG953N-2A-37-010 radiator 1
4….43


27 két nước làm mát dầu thủy lục 4110002233005 液压油散热器LY-LG953N-2A-36-000 hydraulic oil cooler 1
8….43


28 bàn đạp ga 4110001526 油门踏板ZY75-00C pedal 1
1….49


29 dàn cò 4110000113004 进气门摇臂614050048 rocker arm 6
2…..205


30 giá lọc dầu tinh 4110001016007 机油滤清器总成612600070351 oil filter 1
5….127


31 máy nén khí (bơm hơi) 4110001015033 水冷单缸空压机总成612600130496 air compressor 1
1….173


32 củ đề 4110002483001 起动机612600060479 starter motor 1
2…153


33 đầu lọc gió 4110000924041 一级空气粗滤器6126000113196 primary filter 1
1…189


4110000924172 空滤器体分总成6126000113197 primary filter 1
2….189


34 bạc balie 4110001554019 下止推片612600013918 thrust ring 2
20,21…55


4110001554020 上止推片612600013917 thrust collar 2



35 van hằng nhiệt 4110000556085 外置节温器615G00060016 thermostat 1
1….111


36 bơm nhớt 4110000556003 48mm加宽机油泵AZ1500070021A lubricating oil pump 1
2….213


hộp số变速箱tranmission system



37 trục sơ cấp số 29050017921 输出轴总成 output shaft 1
13……239


38 mặt bích trục cát đằng sau 2905002154 输出法兰总成 flange 1




39 bánh răng quá tải 7200000462 二轴总成(超越的) secondary shaft 1




40 trục sơ cấp biến mô 3030900177 输入一级齿轮 drive shaft gear 1
1…145


41 trục thứ cấp biến mô 3030900178 输入二级齿轮 drive shaft gear 1
2…145


42 vòng bi 4021000023 滚动轴承GB276-6311 ball bearing 1
5678910…..245


4021000013 滚动轴承GB276-6016 ball bearing 1



4021000040 滚动轴承GB301-51111 ball bearing 1



2905001822 调整垫片 shim 1



2905001823 调整垫片 shim 1



2905001824 调整垫片 shim 1



43 trục lai bơm(trục lái) 29050012701 轴齿轮 drive shaft gear 1
18….239


44 trục lai bơm nâng hạ 29050020181 转向泵驱动齿轮 gear 1
40..241


45 bơm số(di chuyển) 4120000063 变速泵LG03-BSB-A gear pump 1
25…241


46 van điều khiển số(ngăn kéo di chuyển ) 4120000064 变速操纵阀LG03-BSF control valve 1
29…241


47 lọc số 2030900065 滤油器总成 oil filter 1
31…241


48 lá đồng(lá côn) 1 2030900028 倒挡一档主动片 friction disc 10
17,18……249


49 lá sắt 1 3030900140 倒挡一档从动片 friction disc 10




50 piston số 1 29050022592 一档活塞 piston 1
34..251


51 xilanh số 1 3030900145 一档油缸 clutch cyclinder 1
38……251


52 bánh răng hành tinh 29050023431 一档行星架 planet carrier 1
26….251


53 piston số lùi 2905003217 倒挡活塞 piston 1
4…..249


54 lá đồng số 2 20950022531 直接档主动片 friction disc 2
6…..255


55 lá sắt số 2 3030900106 直接档从动片 friction disc 1
7….255


56 piston số 2 3030900107 直接档活塞 piston 1
8…..255


57 xilanh số 2 3030900109 直接档油缸 clutch cyclinder 1
10….255


58 vòng bi cụm số 2 4021000015 滚动轴承GB276-6022 ball bearing 1
2,12,14…..255


4021000016 滚动轴承GB276-6204 ball bearing 1



4021000024 滚动轴承GB276-6312 ball bearing 1



59 cần số








60 dây số 4110001514 变速操纵机构LG953N controlmechanism 1
1…267


61 bánh răng hành tinh 29050023471 行星轮 planet gear 8
16..249


62 bi kim hành tinh 4090000311 滚针GB309-4*40-GCr15 needle roller 200
15….249


63 căn bánh răng hành tinh 29050023491 隔套 spacer sleeve 1
12,13,14.. 249


29050020461 垫片 shim 16



29050022651 挡圈 retaining ring 16



alxe system 驱动桥系统



64 đĩa phanh 29070001071 制动盘 brake disc 2
12….277


65 đầu tăm vét 29070001051 桥壳总成 alxe casing 1
9….277


66 vỏ phanh(đùn phanh) 4120001739 制动钳 brake caliper 4
2…..277


67 vành răng mayor 29070013111 内齿轮 gear ring 1
9….285


68 bánh răng mặt trời 29070012671 太阳轮 sun gear 1
19….285


69 vòng bi mayor( trong ngoài) 4021000037 滚动轴承GB297-32221 roller bearing(inside) 1
4…..285


4021000033 滚动轴承GB297-32024 roller bearing 1
28….287


70 phớt mayor 4030000047 骨架油封HG4-692-PD150*180*16 sealing ring 1
2….285


4110002791 密封圈FB17020012-DWS sealing ring 1




71 piston phanh 4120001739009 活塞JS-ZL50-007 cylinder piston 4
2…..311


72 cupben phanh 4120001739052 矩形密封圈JFAZL4050.07 sealing ring 4
3,4,5,6…….311


4120001739053 防尘罩JF.A.ZL4050.08 dust cover 4



4120001739054 外钳体JF.A.ZL4050.01 pliers 1



4120001739055 卡圈JF.A.ZL4050.11 retaining ring 4



73 má phanh 4120001739016 制动片JS-ZL50-012 brake plate 2
13….311


74 bánh răng quả dứa 29070013141 主动螺旋伞齿轮(左) crown wheel 1
18…..313


75 bánh răng vành chậu 29070012611 从动螺旋伞齿轮(右) crown wheel 1
36…315


76 vòng bi 4021000030 滚动轴承GB297-31313 roller bearing 1
9……313


4021000032 滚动轴承GB297-31314 roller bearing 1
17…..313


4021000036 滚动轴承GB297-32216 roller bearing 2
23….315


29070000351 调整螺母 nut 2
22…..313


4021000027 滚动轴承GB283-NUP2307 roller bearing 1
39…315


4015000020 挡圈GB894.1-35-65Mn retaining ring 1
38….315


77 trục cát đăng trước
转动轴C52*1404 propeller shaft 1




78 trục cát đăng sau
转动轴P41*409.5 propeller shaft 1





bi chữ thập 2908000102007 方向节总成EQ140-41118-A spider 2
2…319


79
停用-方向节总成EQ140-4118-T spider 2




80 mặt bích(cac đăng trước)
突缘叉1491.707-2201062-J link yoke 2




81 mặt bích(cac đăng sau) 2908000102006 突缘叉XGZL50.5.00-01-D link yoke 2
1…319


82 bơm nâng hạ 工作装置液压系统



83 bơm nâng hạ 4120002513 齿轮泵JHP3160S gear pump 1
1….407


84 phớt xi lanh nâng
动臂轴缸 lifting cylinder assembly 1




85 phớt xi lanh nâng
举升缸总成 lifting cylinder 1




86 phớt xi lanh lái
转向轴缸 steering cylinder 1
459


87 phớt xi lanh lật
转斗缸 tilt cylinder assembly 1
414


88 chốt , bạc 4043000021 钳轴LGB301-95*130R*240-40Cr Weld pin 1
425


4043000728 钳轴LGB301-85*115*210/2G-40Cr Weld pin 2



4043000338 钳轴LGB301-110*212R*405/2-40Cr Weld pin 1



4043000015 钳轴LGB301-85*130R*240-40Cr Weld pin 1



4043000173 钳轴LGB301-80*140*260-40Cr Weld pin 2



4043000060 钳轴LGB301-85*142R*265-40Cr Weld pin 1



4043000026 轴套LGB302-80*90A2 bushing 2



4043000027 轴套LGB302-85*95B3 bushing 2



4043000031 轴套LGB302-85*80B2 bushing 2



404300003 轴套LGB302-110*80B1 bushing 2



4043000752 轴套LGB302-95*104C2 bushing 2



89 bơm lái 4120003067 双联泵HGP2063/A2040b gear pump 1
31….471


90 bot lái 4120006231 转向器Xcel80-800 diverter valve 1




91 tổng phanh 4120000675 加力泵LG22-JLB pneumatic cylinder 2
1….479



CONTACT US

WEIMAN GOT TUV Cerificate Verified

SDLG PARTS LIST

SDLG LG958L WHEEL LOADER PARTS

SPARES FOR SDLG LOADER

XCMG Spare parts Roller wheel loader excavator grader