QUALITY
ASSURANCE
Home / News / Company new / XGMA - XG951III XG932II LIUGONG - ZL50C Changlin 955N SDLG - LG953N

XGMA - XG951III XG932II LIUGONG - ZL50C Changlin 955N SDLG - LG953N

Views: 2     Author: Site Editor     Publish Time: 2022-07-07      Origin: Site

XGMA - XG951III  XG932II LIUGONG - ZL50C Changlin 955N SDLG - LG953N













PDM 编码 配件编码 规格 英文名称 配件名称 照片 机型
数量
No. PDM Parts No. Spec English Name VN Name Photos Model Machine/ engine
Qty








unit
1 52C0053      
Torque core assy. Biến mô hộp số XGMA
XGMA - XG951III Set 5
2 52C0036

Overrun Clutch Assem Cụm bánh răng quá tải
XGMA - XG951III Set 5
3 50A0002 403008A
Piston Piston số 1
XGMA - XG951III Pcs 3
4 50A0001 403508A
Piston Piston số 2
XGMA - XG951III Pcs 4
5 61A0004 403221
Pin Trục vi sai số lùi XG951III
XGMA - XG951III Pcs 8
6 61A0005 403227
Pin Trục vi sai số tiền XG951III
XGMA - XG951III Pcs 24
7 06B0032 403217
Shims Căn đồng vi sai số
XGMA - XG951III Pcs 100
8 24C0041 24C0020
Shift Assem Tay đi số XG951III/XG932III
XGMA - XG951III/XG932III Pcs 8
9 61C0005 407618-624A L=1930 Cable Dây tay trang XG951III/XG951H
XGMA - XG951III/XG951H Pcs 14
10 12C0702 DF32-D2
Valve Van nâng hạ XG951III
XGMA - XG951III/XG951H Pcs 2
11 12C0185

Valve Van ngăn kéo hộp số XG951III/951H
XGMA - XG951III/XG951H Pcs 5
12 55C0355

Booster group Bầu phanh XG951H
XGMA - XG951H Pcs 12
13 12B0010 408112
Square Seal Phớt chắn dầu ϕ
XGMA - XG951III Pcs 150
14 55C0011 508100B
Dish blake Hàm phanh
XGMA - XG951III Pcs 8
15

Service kit Seal of Transmission System Bộ phớt hộp số XGMA
XGMA - XG951III/XG932H Set 15
16

Gaskets Bộ zoăng đệm hộp số XGMA
XGMA - XG951III/XG932H Set 15
17 29A0001 403501
Round plate Vỏ đầu cụm số 2
XGMA - XG951III Pcs 2
18 52A0009 403003A
Cover Đĩa ép bộ côn số
XGMA - XG951III Pcs 2
19 41A0002 403104
Gear Trục bánh răng lai biến mô
XGMA - XG951III Pcs 2
20 41A0035 YJSW315-6-16
Gear Bánh răng đầu biến mô
XGMA - XG951III Pcs 4
21 53A0037 YJSW315-6-20C
Stator Seat Đầu trục biến mô
XGMA - XG951III Pcs 3
22 31B0015 GB276-82 117 Beering Vòng bi biến mô 6017
XGMA - XG951III Pcs 20
23 15D0127

Pin Trục xoay thân trên XG951III
XGMA - XG951III Pcs 5
24 64A0144

Pin Trục xoay thân dưới XG951III
XGMA - XG951III Pcs 5
25 54A0191

Sleeve Bạc thẳng xoay thân dưới XG951III
XGMA - XG951III Pcs 5
26 35B0004 GE70ES-XG
Bearing Bạc chao GE70ES
XGMA - XG951III Pcs 20
27 54A0015 (54A0106) 511013
Sleeve Bạc ắc chân cần XG951III
XGMA - XG951III/XG955H Pcs 10
28 15D0038

Pin Ắc chân cần XG951III
XGMA - XG951III Pcs 4
29 15D0035

Pin Ắc chân xi lanh đóng mở gầu XG951III
XGMA - XG951III Pcs 6
30 15D0037 511006-07C
Pin Ắc xi lanh nâng XG951III
XGMA - XG951III Pcs 6
31 φ65x50x45 mm

Sleeve Bạc ti xi lanh đóng mở gầu XG951III
XGMA - XG951III Pcs 10
32 φ65x50x 60 mm

Sleeve Bạc chân xi lanh đóng mở gầu XG951III
XGMA - XG951III Pcs 10
33 54A0013 511003
Sleeve Bạc ắc cần LK gầu XG951III
XGMA - XG951III Pcs 8
34 15D0033 511009-10C
Pin Ắc giữa thanh vòng cung XG951III
XGMA - XG951III Pcs 3
35 54A0014 511011
Sleeve Bạc Ắc giữa thanh vòng cung XG951III
XGMA - XG951III Pcs 5
36 02B0037 and 03B0015 GB10-88 M20X90 Bolt and Nut Bu lông răng gầu XGMA
XGMA - XG951III set 150
37 02B0026 404022A L =118 mm Rim bolt Bô lông tíc kê XG951III XGMA - XG951III Set 200
38 11C0095 JHP2100
Pump Bơm làm việc XG951III
XGMA - XG951III Pcs 2
39 41A0009 404020B
Planet gear Bánh răng hành tinh may ơ XG951III
XGMA - XG951III Pcs 7
40 60A0028 404015
Pin Trục bánh răng hành tinh XG951III
XGMA - XG951III Pcs 15
41 45A0004 Teeth: 7 后盘角齿 Gear ( R ) Bánh răng vành chậu  quả dứa cầu sau XG951III
XGMA - XG951III Pcs 3
42 45A0003 Teeth: 37
Gear ( R )
XGMA - XG951III Pcs 3
43 71A0007 404312B
Carrier Vỏ cầu XG951III
XGMA - XG951III Pcs 2
44 03B0068 404315
Nut
XGMA - XG951III Pcs 4
45 71A0009 404318
Bearing cage
XGMA - XG951III Pcs 4
46 55A0039 404319C
Lock plate
XGMA - XG951III Pcs 4
47 02B0029 G32.1-88 M22x80 Bolt
XGMA - XG951III Pcs 8
48 06B0074 G97.2-85 22 Washer
XGMA - XG951III Pcs 8
49 54A0027 404306
Sleeve Ca chứa bi đùm cầu XG951III
XGMA - XG951III Pcs 4
50 54A0028 404307
Sleeve Căn bi quả dứa XG951III
XGMA - XG951III Pcs 4
51 03B0017 GB889-86 M33x1.5 Nut Ốc quả dứa XG951III
XGMA - XG951III Pcs 4
52 14D0007 404301C-302
Flange Đầu quả dứa lk cát đăng XG951III
XGMA - XG951III Pcs 5
53 02B0025 / 03B0069 404323C/ M16x1.5 Bolt/Nut Bu lông vành chậu XG951III
XGMA - XG951III Set 50
54 11B0024 GB13871-92 FB63x93x12 Seal Phớt đầu quả dứa  XG951III
XGMA - XG951III Pcs 30
55 11B0003 GB1387-92 70x95x12 Seal Phớt đầu đuôi hộp số XG951III
XGMA - XG951III Pcs 50
56 41C0049 ZL504100C
Drive shaft Assem Trục cát đăng trước XG951III
XGMA - XG951III Pcs 3
57 M3000-1118100B-502

Tuborchange Tu bô tăng áp YC6M
XGMA - XG951III Pcs 2
58 φ39x116 mm φ39x116 十字轴 Bearing Bi chữ thập cát đăng sau XG951/ XG932
XGMA - XG951III Pcs 10
59 φ41x116 mm φ41x116 十字轴 Bearing Bi chữ thập cát đăng trước XG951III
XGMA - XG951III Pcs 15
60 φ48x116 mm φ48x116 十字轴 Bearing Bi chữ thập cát đăng XG955H XGMA - XG955H Pcs 10
61 φ42x116 mm φ42x116 十字轴 Bearing Bi chữ thập cát đăng XG955H
XGMA - XG955H Pcs 10
62 60A0070

Pin Trục xoay thân trên XG955II/XG955H
XGMA - XG955H Pcs 3
63 72A0002

Tooth Răng gầu cạnh trái XG955H
XGMA - XG955H Pcs 1
64 72A0003

Tooth Răng gầu cạnh phải XG955H
XGMA - XG955H Pcs 2
65 72A0032

Tooth Răng gầu giữa XG955H
XGMA - XG955H Pcs 24
66 S00016419+01

Air filter Lọc gió XG955H
XGMA - XG955H Set 20
67 12C0233
DSX-00 Pilot Valve Van tay trang XG955H
XGMA - XG955H pcs 2
68 15D0098 132C0400
Shaft Trục xoay thân trên XG9932H
XGMA - XG932H psc 8
69 60A0093 132C0003
Shaft Trục xoay thân dưới XG9932H
XGMA - XG932H psc 7
70 15D0097 132C0200
Shaft Ắc chân xi lanh đóng mở gầu XG932H
XGMA - XG932H psc 3
71 54A0151 131E0010
Sleeve Bạc trục xoay thân trên XG932H
XGMA - XG932H psc 8
72 35B0017 GB304-88 GE60ES Bearing Bạc GE60ES
XGMA - XG932H psc 15
73 6QAJ-1307010D

Water pump Bơm nước YC6108G
XGMA - XG932II psc 5
74 55C0004 XM60D
Blake valve Van Chân phanh XGMA
XGMA - XG932H Pcs 8
75 70C0202
转斗修理包 Lift arm's seal Phớt xi lanh đóng mở gầu XG932H
XGMA - XG932H Set 10
76 70C0203
转向缸修理包 Seal of cylinder steering Phớt xi lanh lái  XG932H
XGMA - XG932H Set 25
77 70C0201
动臂缸修理包 Lift arm's seal Phớt xi lanh nâng hạ cần XG932H
XGMA - XG932H Set 14
78 61C0104
L=1730 Cable Dây tay trang XG932H
XGMA - XG932H Pcs 20
79 M3020-1109101*

Air filter Lọc gió dùng cho máy xúc lật XG951III/ XG932H
XGMA - XG932H/XG951III Set 16
80 630-1005020E B3000-1005001-N76 曲轴
Crankshaft Trục cơ YC6J
XGMA - XG932H- YC6J125Z-T20 Pcs 2
81 A3006-1303020A 出水管组件
Water outlet assembly Đường ống nước YC6J
XGMA - XG932H- YC6J125Z-T20 Pcs 3
82 J7M00-1118100 J7M00-1118100-502
Turbochager Tu bô tăng áp YC6J
XGMA - XG932H- YC6J125Z-T20 Pcs 3
83 331-1600401A

Flywheel case Hộp bánh đà YC6J/YC6B
XGMA - XG932H- YC6J125Z-T20 Pcs 2
84 620-1005360C

Gear ring parts of Flywheel Vành răng bánh đà YC6J
XGMA - XG932H- YC6J125Z-T20 Pcs 3
85 430-1002015B
气缸体 Cylinder block Lốc máy YC6J
XGMA - XG932H- YC6J125Z-T20 Pcs 1
86 3430-1002031
正时齿轮 Timing gear housing Bưởng bao đầu động cơ YC6J
XGMA - XG932H- YC6J125Z-T20 Pcs 2
87 B3200-1003015A
前气缸盖 Front cylinder head Mặt máy YC6J - ( mặt đằng trước )
XGMA - XG932H- YC6J125Z-T20 Pcs 2
88 B3200-1003016A
后气缸盖 Rear cylinder head Mặt máy YC6J - ( mặt đằng  sau )
XGMA - XG932H- YC6J125Z-T20 Pcs 1
89 630-1006015A
凸轮轴 Camshaft Trục cam YC6J
XGMA - XG932H- YC6J125Z-T20 Pcs 1
90 6105Q-1007091A
挺杆 Tappet Con đội YC6J
XGMA - XG932H- YC6J125Z-T20 Pcs 12
91 6105QA-1007081B
推杆 Push rod Đũa đẩy YC6J
XGMA - XG932H- YC6J125Z-T21 Pcs 12
92 6105Q-1005058A*

Crankshaft thrusting piece Căn dơ dọc trục  YC6108G
XGMA-XG932III/YC6108G/YC6B125Z-T10 Set 5
93 330-1004022*-H COS STD
Connecting rod bearing shell - Cos STD Bạc biên cos 0 - YC6108G
XGMA-XG932III/YC6108G/YC6B125Z-T10 Set 7
94 6105Q-1005054C*-L COS STD Upper bearing shell(narrow) - Cos STD Bạc balie  cos 0 - YC6108G
XGMA-XG932III/YC6108G/YC6B125Z-T10 Set 7
95 Marked in red

Phíp nối bơm cao áp YUCHAI
XGMA - XG932H/YC6J125Z-T20 Pcs 30
96 71A0058 JF30Q-109
Carrier Vỏ cầu XG932H Vỏ cầu XG932H XGMA - XG932H Pcs 2
97 02B0410 GB32.1-88
Bolt Bu lông đùm cầu XGMA - XG932H Pcs 8
98 06B0002 GB97.1-85
Washer Long đen XGMA - XG932H Pcs 8
99 24A0171 JF30Q-115
Bearing cage
XGMA - XG932H Pcs 4
100 55A0256 JF30Q-124
Lock palate
XGMA - XG932H Pcs 4
101 03B0289-113A JF30Q-113A
Nut
XGMA - XG932H Pcs 4
102 54A0305 JF30Q-107
Sleeve Ca chứa bi đầu đùm cầu XG932H
XGMA - XG932H Pcs 4
103 56A0091 JF30Q-108
Shims Căn đồng đùm cầu XG932H
XGMA - XG932H Pcs 5
104 54A0306 JF30Q-125
Sleeve Căn giữa bi quả dứa XG932H
XGMA - XG932H Pcs 5
105 14D0049 JF30Q-103A
Flange Đầu quả dứa LK cát đăng XG932H
XGMA - XG932H Pcs 5
106 55A0254 JF30Q-104A
Washer Đệm đầu quả dứa XG932H
XGMA - XG932H Pcs 3
107 03B0017 GB890-90 M33x1.5 Nut Ê cu đầu quả dứa XG932H
XGMA - XG932H Pcs 5
108 01B0326/03B0340 JF30Q-121A M12x1.5 Bolt/Nut Bu lông vành chậu XG932H
XGMA - XG932H Set 50
109 24A0058 502105 (CUM )
Spring plate Đĩa thép biến mô lai động cơ XG932H
XGMA - XG932H Pcs 20
110 54A0154 ZL30H15.6-04
Bushing Bạc chân xi lanh nâng XG932H
XGMA - XG932III psc 3
111 54A0155 L3071-07-00
Bushing Bạc xi lanh đóng mở gầu XG932III (2 đầu )
XGMA - XG932III psc 8
112 72A0094 PR60.21-3
Planetary carier Giá đỡ bánh răng hành tinh TĐC - XG932II
XGMA - XG932II Pcs 3
113 62A0028 PR60.21-5
Shaft Trục láp máy xúc lật XG932II
XGMA - XG932II Pcs 2
114 03B0197 PR60.21-4 M90X2 Nut ốc đầu tam pét
XGMA - XG932II Pcs 3
115 6B JFWZ2302 397-3701100 28V  35A Alternator Máy phát YC6108G
YC6108G/YC6B125-T10 Pcs 5
116 ZL15.5.0

Brake disk Cụm phanh XG916H
XGMA - XG916H Pcs 4
117 11C0144 CBG2063L
Pump Bơm làm việc XG916H
XGMA - XG916H Pcs 2
118 YJ265A-00002

Plate Đĩa thép biến mô lai động cơ XG916H
XGMA - XG916H Pcs 10
119 YJ265A-10000

Plate
XGMA - XG916H Pcs 10
120 Z301031 YZJ12.4.2.10A
Cross shaft ass'y Bi chữ thập Lu XGMA XGMA - XG6142M Pcs 15
121 23020068 3YJ21.1.2.2A
Gas Spring Ti nắp ca pô lu XGMA
XGMA - XG6142M Pcs 6
122 26030543
Middle Plate Cát đăng XG6142M
XGMA - XG6142M Pcs 2
123 6M-22
      Water Pump Bơm nước XG5100 XGMA - XG5100/ 6M-22 Pcs 2
124 803092152

Pump transmission Bơm số LW300F
XCMG - LW300F Pcs 2
125 54A0008

Bushing Bạc ắc cần LK gầu ZL50C
LIUGONG - ZL50C Pcs 8
126 35C0013

Seal Phớt ắc cần LK gầu ZL50C
LIUGONG - ZL50C Pcs 30
127 11D0004

Pin Ắc cần LK gầu ZL50C
LIUGONG - ZL50C Pcs 16
128 43A0129

Spiral bevel gear ( Front ) Quả dứa cầu trước ZL50C
LIUGONG - ZL50C Pcs 3
129 43A0148

Spiral bevel gear ( Front ) Vành chậu quả dứa cầu trước ZL50C
LIUGONG - ZL50C Pcs 3
130 41A0001

Ring gear Vành răng may ơ ZL50C/ZL50C
LIUGONG - ZL50C/ZL50CN Pcs 5
131 41A0003

Sun gear Bánh răng láp ZL50C/ZL50CN
LIUGONG - ZL50C/ZL50CN Pcs 5
132 41A0002

Planetary gear Bánh răng hành tinh  may ơ ZL50C/ZL50CN
LIUGONG - ZL50C/ZL50CN Pcs 4
133 62A0005

Half shaft Trục láp ZL50C/ZL50CN
LIUGONG - ZL50C/ZL50CN Pcs 2
134 51C0072

MIDDLE DRIVE SHAFT Trục cát đăng trước đoạn ngắn ZL30E
LIUGONG - ZL30E Pcs 3
135 51C0076

REAR DRIVE SHAFT Trục cát đăng sau ZL30E
LIUGONG - ZL30E Pcs 2
136 ZL50E.13N.3


Ắc Cần LK gầu changlin 955N
Changlin 955N/955T Pcs 8
137 ZL50E.13P.1-1


Bạc Ắc Cần LK gầu changlin 955N
Changlin 955N/955T Pcs 12
138 ZL50E.13N.4


Ắc thanh đẩy LK gầu changlin 955N
Changlin 955N/955T Pcs 6
139 ZL50B.13.8-2A


Bạc Ắc thanh đẩy LK gầu changlin 955N
Changlin 955N/955T Pcs 8
140 B-Q01201F-00031 85X240B
Shaft assembly Ắc thanh đẩy LK chữ ngã changlin 955N
Changlin 955N/955T Pcs 4
141 Z50E.12Q-7

Nut Ê ku trục xoay thân dưới changlin 955N
Changlin 955N/955T Pcs 3
142 ZL50C.6-15C

Rim bolt Bu lông tíc kê changlin 955N
Changlin 955N/955T set 80
143 W-15-00057

Filter Lọc số changlin 955N/955T ( có ren ) Changlin 955N/955T Pcs 10
144 W-01-00185 ZLBCB-40.50
Charging pump Bơm số changlin 955N/955T
Changlin 955N/955T Pcs 3
145


Turbinne - Z =44 tooth Changlin 955N - loại 44  răng
Changlin 955N Set 2
146 W-09-00117 ZD2330C/Z40H
Wiper Mô tơ gạt mưa changlin 955N
Changlin 955N/955T Pcs 3
147
Bearing Bi treo cát đăng changlin 955
Changlin 955N Pcs 4
148 ZL50B.5B-3
Spline yoke Trục cát đăng trước đoạn bi treo changlin 955N Changlin 955N Set 2
149 ZL50B.5B-1-3


150 ZL50B.5B-4-2

Spline yoke Trục cát đăng trước changlin 955N Changlin 955N PCs 2
151 ZL50F.7-03

Spline yoke Trục cát đăng sau changlin 955N Changlin 955N Set 2
152 ZL50F.7-01

Shaft pipe Changlin 955N
153 Z50B.8.1-2A teeth: 8/45
Pinion gear ( Front axle) Quả dứa cầu trước changlin 955N
Changlin 955N Set 2
154 Z50B.8.1-1A teeth: 37
Gear ( Front axle) Vành chậu cầu trước changlin 955N
Changlin 955N
155 No. 1 to 9 and 12
Diff assem Cụm vi sai cầu changlin 955
Changlin 955N set 2
156 Z-956-06A-00021 956.6A-5
Brake disc Đĩa phanh changlin 955T
Changlin 955T Pcs 3
157 Z30.6.3B Dish blake Hàm phanh changlin 933
Changlin 933/Changlin 936 Set 6
158 ZL30.6.3.2

Brake plate Má phanh changlin 933
Changlin 933/Changlin 936 Pcs 100
159 8600114636
ZL20-032104 Clutch Disc ( Outer ) Lá côn đồng LW300FN
LW300FN Pcs 48
160 8600114635
ZL20-030103 Clutch Disc ( Innter ) Lá côn thép LW300FN
LW300FN Pcs 40
161

Seal servic transmission Bộ phớt hộp số  LW300FN
LW300FN Set 5
162 860114642
ZL20-032003 Piston Piston số LW300FN
LW300FN Pcs 6
163 860114708

Piston Piston số LW300FN
LW300FN Pcs 2
164 860110987
7507 Cone roller Bearing Bi hộp số LW300FN
LW300FN Pcs 8
165 860114727

Slide Bearing Bi hộp số LW300FN
LW300FN Pcs 8
166 250100113

Main Driving Shaft Trục cát đăng lai biến mô hộp số LW300FN
LW300FN Pcs 2
167 250100114

Front Transmission Shaft Trục cát đăng trước LW300FN
LW300FN Pcs 2
168 250100412

Rear Transmission Shaft Trục cát đăng sau LW300FN
LW300FN Pcs 2
169 803004125 BZZ5-E500C
Redirector Bót lái LW300FN
LW300FN Pcs 2
170 77500938BD

Ring gear Vành răng may ơ LW300FN
XCMG/LW300FN pcs 3
171 79001547AD

Planet Gear Bánh răng hành tinh  may ơ LW300FN
XCMG/LW300FN pcs 9
172 790015475AD

Palanetary Pin Trục bánh răng hành tinh LW300FN
XCMG/LW300FN pcs 12
173 75600456B

Thrust Washer Căn bề mặt BR hành tinh LW300FN
XCMG/LW300FN pcs 36
174 75600330D 6x49.8
Roll Bi kim may ơ LW300FN
XCMG/LW300FN pcs 378
175 82060404

Flange Đầu quả dứa Lk cát đăng LW300FN
XCMG/LW300FN pcs 4
176 ZL40.2.1-3

Cover Nắp chứa phớt đùm cầu LW300FN
XCMG/LW300FN pcs 4
177 ZL40.2.1-6

Bearing seat Ca chứa bi đùm cầu LW300FN
XCMG/LW300FN pcs 3
178 803004137 CBGj3125
Pump Bơm làm việc LW300FN
XCMG/LW300FN pcs 2
179

动臂油缸密封件 Lift arm's seal Phớt xi lanh nâng LW300FN
XCMG/LW300FN Set 12
180

转斗油缸密封件 Tilt Cylinder seal Phớt xi quấn gầu LW300FN
XCMG/LW300FN Set 8
181

转向油缸密封件 Seal of cylinder steering Phớt xi lanh lái LW300FN
XCMG/LW300FN Set 12
182

转向油缸密封件 Seal of cylinder steering Phớt xi lanh lái LW300KN
XCMG/LW300KN Set 12
183

动臂油缸密封件 Lift arm's seal Phớt xi lanh nâng LW300KN
XCMG/LW300KN Set 12
184

转斗油缸密封件 Tilt Cylinder seal Phớt xi quấn gầu LW300KN
XCMG/LW300KN Set 8
185

转向油缸密封件 Seal of cylinder steering Phớt xi lanh lái LW500F
XCMG/LW500F Set 12
186

动臂油缸密封件 Lift arm's seal Phớt xi lanh nâng LW500F
XCMG/LW500F Set 12
187

转斗油缸密封件 Tilt Cylinder seal Phớt xi quấn gầu LW500F
XCMG/LW500F Set 8
188

Front bevel gear Bánh răng vành chậu  quả dứa cầu trước LW500F
XCMG/LW500F Set 3
189

Rear bevel gear Bánh răng vành chậu  quả dứa cầu Sau LW500F
XCMG/LW500F Set 2
190

Planet carrier Giá đỡ bánh răng hành tinh TĐC - LW500F
XCMG/LW500F Pcs 3
191

转向油缸密封件 Seal of cylinder steering Phớt xi lanh lái LW500KN
XCMG/LW500KN Set 14
192

动臂油缸密封件 Lift arm's seal Phớt xi lanh nâng LW500KN
XCMG/LW500KN Set 14
193

转斗油缸密封件 Tilt Cylinder seal Phớt xi quấn gầu LW500KN
XCMG/LW500KN Set 9
194 803004104

Working pump Bơm làm việc  LW500KN
XCMG/LW500KN pcs 2
195 803013093

Gear pump Bơm lái LW500KN
XCMG/LW500KN pcs 2
196 803004042

Valve Van trợ lái LW500KN
XCMG/LW500KN pcs 3
197 252101727

Cutting Edge Lưỡi gầu LW500KN ( 3.5 )
XCMG/LW500KN pcs 8
198 252101734

Cutting Edge Lưỡi gầu LW500KN ( 4.5 )
XCMG/LW500KN pcs 8
199 252102677

Bucket Pin Ắc gầu LW500KN
XCMG/LW500KN pcs 8
200 252111346

shaft Bushing Bạc ắc gầu, ắc thanh đẩy LW500KN
XCMG/LW500KN pcs 10
201 251806004

Pin Ắc thanh đẩy LK chữ ngã changlin LW500KN
XCMG/LW500KN pcs 3
202 251806000

shaft Bushing Bạc ắc giữ chữ ngã LW500KN
XCMG/LW500KN pcs 4
203 252904529

shaft Bushing Bạc ắc chân cần LW500KN
XCMG/LW500KN pcs 6
204 803544057

Working Lamp ( L 3 & R 3 ) Đèn pha LW500KN
XCMG/LW500KN pcs 6
205 803543027

Working Lamp Đen nóc ca pin LW500KN
XCMG/LW500KN pcs 8
206 4043000173 LGB301-80*140*260-40Cr
Pin Ắc cần LK gầu LG953N
SDLG - LG953N Pcs 12
207 4043000026 LGB302-80*95B3
Bushing Bạc Ắc cần LK gầu LG953N
SDLG - LG953N Pcs 8
208 4043000060 LGB301-85*142*265-40Cr
Pin Ắc thanh đẩy LK gầu LG953N
SDLG - LG953N Pcs 12
209 4043000027 LGB302-85*95B3
Bushing Bạc Ắc thanh đẩy LK gầu LG953N
SDLG - LG953N Pcs 8
210 4120000098 LG02-YS1
oil Cooler ( like picture ) Két dầu số LG953N SDLG - LG953N Pcs 3
211 4110002086

Propeller shaft Trục cát đăng trước LG953N
SDLG - LG953N Pcs 2
212 2905001270

Drive shaft gear Trục bánh răng lai bơm chính LG956F/LG955
SDLG - LG956F/ LG955 pcs 5
213 4120001739

Brake caliper Hàm phanh LG956F
SDLG - LG956F/ LG955 Set 10
214 29050016561

4th shaft assembly Cụm bánh răng số 2
SDLG - LG956F/ LG953N Set 2
215 29050019471

Clutch Bánh răng vòng bi quá tải
SDLG - LG956F/ LG953N Set 4
216 4120000064 LG03-BSF
Control valve Van ngăn kéo hộp số
SDLG - LG956F/ LG953N pcs 2
217 4120006320 CBHB3160
Pump Bơm lái 2 khoang SDLG SDLG pcs 2
218 4043000112 LGB301-60*95*170-40Cr
Weld Pin Ắc cần LK gầu LG936L (= ắc 2 đầu TĐ )
SDLG/LG936L Pcs 10
219 4043000218 LGB302-60*58A
Bushing Bạc Ắc cần LK gầu LG936L (= ắc 2 đầu TĐ )
SDLG/LG936L Pcs 12
220 16804040001

Speed variable Pump Bơm số LONKING /LG833NG
LONKING/LG833NG Pcs 3
221 60301000041

Steering pump Bơm lái LONKING/ ZL50NC
LONKING/ZL50NC Pcs 2
222 60301000041

Working pump Bơm làm việc LONKING/ ZL50NC
LONKING/ZL50NC Pcs 2


Copyright  2023 Shandong Weiman Machinery Co., Ltd.
 
QUALITY
ASSURANCE