Views: 2 Author: Site Editor Publish Time: 2022-07-07 Origin: Site
XGMA - XG951III XG932II LIUGONG - ZL50C Changlin 955N SDLG - LG953N
PDM 编码 | 配件编码 | 规格 | 英文名称 | 配件名称 | 照片 | 机型 | 数量 | ||
No. | PDM | Parts No. | Spec | English Name | VN Name | Photos | Model Machine/ engine | Qty | |
unit | |||||||||
1 | 52C0053 | Torque core assy. | Biến mô hộp số XGMA | XGMA - XG951III | Set | 5 | |||
2 | 52C0036 | Overrun Clutch Assem | Cụm bánh răng quá tải | XGMA - XG951III | Set | 5 | |||
3 | 50A0002 | 403008A | Piston | Piston số 1 | XGMA - XG951III | Pcs | 3 | ||
4 | 50A0001 | 403508A | Piston | Piston số 2 | XGMA - XG951III | Pcs | 4 | ||
5 | 61A0004 | 403221 | Pin | Trục vi sai số lùi XG951III | XGMA - XG951III | Pcs | 8 | ||
6 | 61A0005 | 403227 | Pin | Trục vi sai số tiền XG951III | XGMA - XG951III | Pcs | 24 | ||
7 | 06B0032 | 403217 | Shims | Căn đồng vi sai số | XGMA - XG951III | Pcs | 100 | ||
8 | 24C0041 | 24C0020 | Shift Assem | Tay đi số XG951III/XG932III | XGMA - XG951III/XG932III | Pcs | 8 | ||
9 | 61C0005 | 407618-624A | L=1930 | Cable | Dây tay trang XG951III/XG951H | XGMA - XG951III/XG951H | Pcs | 14 | |
10 | 12C0702 | DF32-D2 | Valve | Van nâng hạ XG951III | XGMA - XG951III/XG951H | Pcs | 2 | ||
11 | 12C0185 | Valve | Van ngăn kéo hộp số XG951III/951H | XGMA - XG951III/XG951H | Pcs | 5 | |||
12 | 55C0355 | Booster group | Bầu phanh XG951H | XGMA - XG951H | Pcs | 12 | |||
13 | 12B0010 | 408112 | Square Seal | Phớt chắn dầu ϕ | XGMA - XG951III | Pcs | 150 | ||
14 | 55C0011 | 508100B | Dish blake | Hàm phanh | XGMA - XG951III | Pcs | 8 | ||
15 | Service kit Seal of Transmission System | Bộ phớt hộp số XGMA | XGMA - XG951III/XG932H | Set | 15 | ||||
16 | Gaskets | Bộ zoăng đệm hộp số XGMA | XGMA - XG951III/XG932H | Set | 15 | ||||
17 | 29A0001 | 403501 | Round plate | Vỏ đầu cụm số 2 | XGMA - XG951III | Pcs | 2 | ||
18 | 52A0009 | 403003A | Cover | Đĩa ép bộ côn số | XGMA - XG951III | Pcs | 2 | ||
19 | 41A0002 | 403104 | Gear | Trục bánh răng lai biến mô | XGMA - XG951III | Pcs | 2 | ||
20 | 41A0035 | YJSW315-6-16 | Gear | Bánh răng đầu biến mô | XGMA - XG951III | Pcs | 4 | ||
21 | 53A0037 | YJSW315-6-20C | Stator Seat | Đầu trục biến mô | XGMA - XG951III | Pcs | 3 | ||
22 | 31B0015 | GB276-82 | 117 | Beering | Vòng bi biến mô 6017 | XGMA - XG951III | Pcs | 20 | |
23 | 15D0127 | Pin | Trục xoay thân trên XG951III | XGMA - XG951III | Pcs | 5 | |||
24 | 64A0144 | Pin | Trục xoay thân dưới XG951III | XGMA - XG951III | Pcs | 5 | |||
25 | 54A0191 | Sleeve | Bạc thẳng xoay thân dưới XG951III | XGMA - XG951III | Pcs | 5 | |||
26 | 35B0004 | GE70ES-XG | Bearing | Bạc chao GE70ES | XGMA - XG951III | Pcs | 20 | ||
27 | 54A0015 (54A0106) | 511013 | Sleeve | Bạc ắc chân cần XG951III | XGMA - XG951III/XG955H | Pcs | 10 | ||
28 | 15D0038 | Pin | Ắc chân cần XG951III | XGMA - XG951III | Pcs | 4 | |||
29 | 15D0035 | Pin | Ắc chân xi lanh đóng mở gầu XG951III | XGMA - XG951III | Pcs | 6 | |||
30 | 15D0037 | 511006-07C | Pin | Ắc xi lanh nâng XG951III | XGMA - XG951III | Pcs | 6 | ||
31 | φ65x50x45 mm | Sleeve | Bạc ti xi lanh đóng mở gầu XG951III | XGMA - XG951III | Pcs | 10 | |||
32 | φ65x50x 60 mm | Sleeve | Bạc chân xi lanh đóng mở gầu XG951III | XGMA - XG951III | Pcs | 10 | |||
33 | 54A0013 | 511003 | Sleeve | Bạc ắc cần LK gầu XG951III | XGMA - XG951III | Pcs | 8 | ||
34 | 15D0033 | 511009-10C | Pin | Ắc giữa thanh vòng cung XG951III | XGMA - XG951III | Pcs | 3 | ||
35 | 54A0014 | 511011 | Sleeve | Bạc Ắc giữa thanh vòng cung XG951III | XGMA - XG951III | Pcs | 5 | ||
36 | 02B0037 and 03B0015 | GB10-88 | M20X90 | Bolt and Nut | Bu lông răng gầu XGMA | XGMA - XG951III | set | 150 | |
37 | 02B0026 | 404022A | L =118 mm | Rim bolt | Bô lông tíc kê XG951III | XGMA - XG951III | Set | 200 | |
38 | 11C0095 | JHP2100 | Pump | Bơm làm việc XG951III | XGMA - XG951III | Pcs | 2 | ||
39 | 41A0009 | 404020B | Planet gear | Bánh răng hành tinh may ơ XG951III | XGMA - XG951III | Pcs | 7 | ||
40 | 60A0028 | 404015 | Pin | Trục bánh răng hành tinh XG951III | XGMA - XG951III | Pcs | 15 | ||
41 | 45A0004 | Teeth: 7 | 后盘角齿 | Gear ( R ) | Bánh răng vành chậu quả dứa cầu sau XG951III | XGMA - XG951III | Pcs | 3 | |
42 | 45A0003 | Teeth: 37 | Gear ( R ) | XGMA - XG951III | Pcs | 3 | |||
43 | 71A0007 | 404312B | Carrier | Vỏ cầu XG951III | XGMA - XG951III | Pcs | 2 | ||
44 | 03B0068 | 404315 | Nut | XGMA - XG951III | Pcs | 4 | |||
45 | 71A0009 | 404318 | Bearing cage | XGMA - XG951III | Pcs | 4 | |||
46 | 55A0039 | 404319C | Lock plate | XGMA - XG951III | Pcs | 4 | |||
47 | 02B0029 | G32.1-88 | M22x80 | Bolt | XGMA - XG951III | Pcs | 8 | ||
48 | 06B0074 | G97.2-85 | 22 | Washer | XGMA - XG951III | Pcs | 8 | ||
49 | 54A0027 | 404306 | Sleeve | Ca chứa bi đùm cầu XG951III | XGMA - XG951III | Pcs | 4 | ||
50 | 54A0028 | 404307 | Sleeve | Căn bi quả dứa XG951III | XGMA - XG951III | Pcs | 4 | ||
51 | 03B0017 | GB889-86 | M33x1.5 | Nut | Ốc quả dứa XG951III | XGMA - XG951III | Pcs | 4 | |
52 | 14D0007 | 404301C-302 | Flange | Đầu quả dứa lk cát đăng XG951III | XGMA - XG951III | Pcs | 5 | ||
53 | 02B0025 / 03B0069 | 404323C/ | M16x1.5 | Bolt/Nut | Bu lông vành chậu XG951III | XGMA - XG951III | Set | 50 | |
54 | 11B0024 | GB13871-92 | FB63x93x12 | Seal | Phớt đầu quả dứa XG951III | XGMA - XG951III | Pcs | 30 | |
55 | 11B0003 | GB1387-92 | 70x95x12 | Seal | Phớt đầu đuôi hộp số XG951III | XGMA - XG951III | Pcs | 50 | |
56 | 41C0049 | ZL504100C | Drive shaft Assem | Trục cát đăng trước XG951III | XGMA - XG951III | Pcs | 3 | ||
57 | M3000-1118100B-502 | Tuborchange | Tu bô tăng áp YC6M | XGMA - XG951III | Pcs | 2 | |||
58 | φ39x116 mm | φ39x116 | 十字轴 | Bearing | Bi chữ thập cát đăng sau XG951/ XG932 | XGMA - XG951III | Pcs | 10 | |
59 | φ41x116 mm | φ41x116 | 十字轴 | Bearing | Bi chữ thập cát đăng trước XG951III | XGMA - XG951III | Pcs | 15 | |
60 | φ48x116 mm | φ48x116 | 十字轴 | Bearing | Bi chữ thập cát đăng XG955H | XGMA - XG955H | Pcs | 10 | |
61 | φ42x116 mm | φ42x116 | 十字轴 | Bearing | Bi chữ thập cát đăng XG955H | XGMA - XG955H | Pcs | 10 | |
62 | 60A0070 | Pin | Trục xoay thân trên XG955II/XG955H | XGMA - XG955H | Pcs | 3 | |||
63 | 72A0002 | Tooth | Răng gầu cạnh trái XG955H | XGMA - XG955H | Pcs | 1 | |||
64 | 72A0003 | Tooth | Răng gầu cạnh phải XG955H | XGMA - XG955H | Pcs | 2 | |||
65 | 72A0032 | Tooth | Răng gầu giữa XG955H | XGMA - XG955H | Pcs | 24 | |||
66 | S00016419+01 | Air filter | Lọc gió XG955H | XGMA - XG955H | Set | 20 | |||
67 | 12C0233 | DSX-00 | Pilot Valve | Van tay trang XG955H | XGMA - XG955H | pcs | 2 | ||
68 | 15D0098 | 132C0400 | Shaft | Trục xoay thân trên XG9932H | XGMA - XG932H | psc | 8 | ||
69 | 60A0093 | 132C0003 | Shaft | Trục xoay thân dưới XG9932H | XGMA - XG932H | psc | 7 | ||
70 | 15D0097 | 132C0200 | Shaft | Ắc chân xi lanh đóng mở gầu XG932H | XGMA - XG932H | psc | 3 | ||
71 | 54A0151 | 131E0010 | Sleeve | Bạc trục xoay thân trên XG932H | XGMA - XG932H | psc | 8 | ||
72 | 35B0017 | GB304-88 | GE60ES | Bearing | Bạc GE60ES | XGMA - XG932H | psc | 15 | |
73 | 6QAJ-1307010D | Water pump | Bơm nước YC6108G | XGMA - XG932II | psc | 5 | |||
74 | 55C0004 | XM60D | Blake valve | Van Chân phanh XGMA | XGMA - XG932H | Pcs | 8 | ||
75 | 70C0202 | 转斗修理包 | Lift arm's seal | Phớt xi lanh đóng mở gầu XG932H | XGMA - XG932H | Set | 10 | ||
76 | 70C0203 | 转向缸修理包 | Seal of cylinder steering | Phớt xi lanh lái XG932H | XGMA - XG932H | Set | 25 | ||
77 | 70C0201 | 动臂缸修理包 | Lift arm's seal | Phớt xi lanh nâng hạ cần XG932H | XGMA - XG932H | Set | 14 | ||
78 | 61C0104 | L=1730 | Cable | Dây tay trang XG932H | XGMA - XG932H | Pcs | 20 | ||
79 | M3020-1109101* | Air filter | Lọc gió dùng cho máy xúc lật XG951III/ XG932H | XGMA - XG932H/XG951III | Set | 16 | |||
80 | 630-1005020E | B3000-1005001-N76 曲轴 | Crankshaft | Trục cơ YC6J | XGMA - XG932H- YC6J125Z-T20 | Pcs | 2 | ||
81 | A3006-1303020A | 出水管组件 | Water outlet assembly | Đường ống nước YC6J | XGMA - XG932H- YC6J125Z-T20 | Pcs | 3 | ||
82 | J7M00-1118100 | J7M00-1118100-502 | Turbochager | Tu bô tăng áp YC6J | XGMA - XG932H- YC6J125Z-T20 | Pcs | 3 | ||
83 | 331-1600401A | Flywheel case | Hộp bánh đà YC6J/YC6B | XGMA - XG932H- YC6J125Z-T20 | Pcs | 2 | |||
84 | 620-1005360C | Gear ring parts of Flywheel | Vành răng bánh đà YC6J | XGMA - XG932H- YC6J125Z-T20 | Pcs | 3 | |||
85 | 430-1002015B | 气缸体 | Cylinder block | Lốc máy YC6J | XGMA - XG932H- YC6J125Z-T20 | Pcs | 1 | ||
86 | 3430-1002031 | 正时齿轮 | Timing gear housing | Bưởng bao đầu động cơ YC6J | XGMA - XG932H- YC6J125Z-T20 | Pcs | 2 | ||
87 | B3200-1003015A | 前气缸盖 | Front cylinder head | Mặt máy YC6J - ( mặt đằng trước ) | XGMA - XG932H- YC6J125Z-T20 | Pcs | 2 | ||
88 | B3200-1003016A | 后气缸盖 | Rear cylinder head | Mặt máy YC6J - ( mặt đằng sau ) | XGMA - XG932H- YC6J125Z-T20 | Pcs | 1 | ||
89 | 630-1006015A | 凸轮轴 | Camshaft | Trục cam YC6J | XGMA - XG932H- YC6J125Z-T20 | Pcs | 1 | ||
90 | 6105Q-1007091A | 挺杆 | Tappet | Con đội YC6J | XGMA - XG932H- YC6J125Z-T20 | Pcs | 12 | ||
91 | 6105QA-1007081B | 推杆 | Push rod | Đũa đẩy YC6J | XGMA - XG932H- YC6J125Z-T21 | Pcs | 12 | ||
92 | 6105Q-1005058A* | Crankshaft thrusting piece | Căn dơ dọc trục YC6108G | XGMA-XG932III/YC6108G/YC6B125Z-T10 | Set | 5 | |||
93 | 330-1004022*-H | COS STD | Connecting rod bearing shell - Cos STD | Bạc biên cos 0 - YC6108G | XGMA-XG932III/YC6108G/YC6B125Z-T10 | Set | 7 | ||
94 | 6105Q-1005054C*-L | COS STD | Upper bearing shell(narrow) - Cos STD | Bạc balie cos 0 - YC6108G | XGMA-XG932III/YC6108G/YC6B125Z-T10 | Set | 7 | ||
95 | Marked in red | Phíp nối bơm cao áp YUCHAI | XGMA - XG932H/YC6J125Z-T20 | Pcs | 30 | ||||
96 | 71A0058 | JF30Q-109 | Carrier | Vỏ cầu XG932H | Vỏ cầu XG932H | XGMA - XG932H | Pcs | 2 | |
97 | 02B0410 | GB32.1-88 | Bolt | Bu lông đùm cầu | XGMA - XG932H | Pcs | 8 | ||
98 | 06B0002 | GB97.1-85 | Washer | Long đen | XGMA - XG932H | Pcs | 8 | ||
99 | 24A0171 | JF30Q-115 | Bearing cage | XGMA - XG932H | Pcs | 4 | |||
100 | 55A0256 | JF30Q-124 | Lock palate | XGMA - XG932H | Pcs | 4 | |||
101 | 03B0289-113A | JF30Q-113A | Nut | XGMA - XG932H | Pcs | 4 | |||
102 | 54A0305 | JF30Q-107 | Sleeve | Ca chứa bi đầu đùm cầu XG932H | XGMA - XG932H | Pcs | 4 | ||
103 | 56A0091 | JF30Q-108 | Shims | Căn đồng đùm cầu XG932H | XGMA - XG932H | Pcs | 5 | ||
104 | 54A0306 | JF30Q-125 | Sleeve | Căn giữa bi quả dứa XG932H | XGMA - XG932H | Pcs | 5 | ||
105 | 14D0049 | JF30Q-103A | Flange | Đầu quả dứa LK cát đăng XG932H | XGMA - XG932H | Pcs | 5 | ||
106 | 55A0254 | JF30Q-104A | Washer | Đệm đầu quả dứa XG932H | XGMA - XG932H | Pcs | 3 | ||
107 | 03B0017 | GB890-90 | M33x1.5 | Nut | Ê cu đầu quả dứa XG932H | XGMA - XG932H | Pcs | 5 | |
108 | 01B0326/03B0340 | JF30Q-121A | M12x1.5 | Bolt/Nut | Bu lông vành chậu XG932H | XGMA - XG932H | Set | 50 | |
109 | 24A0058 | 502105 (CUM ) | Spring plate | Đĩa thép biến mô lai động cơ XG932H | XGMA - XG932H | Pcs | 20 | ||
110 | 54A0154 | ZL30H15.6-04 | Bushing | Bạc chân xi lanh nâng XG932H | XGMA - XG932III | psc | 3 | ||
111 | 54A0155 | L3071-07-00 | Bushing | Bạc xi lanh đóng mở gầu XG932III (2 đầu ) | XGMA - XG932III | psc | 8 | ||
112 | 72A0094 | PR60.21-3 | Planetary carier | Giá đỡ bánh răng hành tinh TĐC - XG932II | XGMA - XG932II | Pcs | 3 | ||
113 | 62A0028 | PR60.21-5 | Shaft | Trục láp máy xúc lật XG932II | XGMA - XG932II | Pcs | 2 | ||
114 | 03B0197 | PR60.21-4 | M90X2 | Nut | ốc đầu tam pét | XGMA - XG932II | Pcs | 3 | |
115 | 6B JFWZ2302 | 397-3701100 | 28V 35A | Alternator | Máy phát YC6108G | YC6108G/YC6B125-T10 | Pcs | 5 | |
116 | ZL15.5.0 | Brake disk | Cụm phanh XG916H | XGMA - XG916H | Pcs | 4 | |||
117 | 11C0144 | CBG2063L | Pump | Bơm làm việc XG916H | XGMA - XG916H | Pcs | 2 | ||
118 | YJ265A-00002 | Plate | Đĩa thép biến mô lai động cơ XG916H | XGMA - XG916H | Pcs | 10 | |||
119 | YJ265A-10000 | Plate | XGMA - XG916H | Pcs | 10 | ||||
120 | Z301031 | YZJ12.4.2.10A | Cross shaft ass'y | Bi chữ thập Lu XGMA | XGMA - XG6142M | Pcs | 15 | ||
121 | 23020068 | 3YJ21.1.2.2A | Gas Spring | Ti nắp ca pô lu XGMA | XGMA - XG6142M | Pcs | 6 | ||
122 | 26030543 | Middle Plate | Cát đăng XG6142M | XGMA - XG6142M | Pcs | 2 | |||
123 | 6M-22 | Water Pump | Bơm nước XG5100 | XGMA - XG5100/ 6M-22 | Pcs | 2 | |||
124 | 803092152 | Pump transmission | Bơm số LW300F | XCMG - LW300F | Pcs | 2 | |||
125 | 54A0008 | Bushing | Bạc ắc cần LK gầu ZL50C | LIUGONG - ZL50C | Pcs | 8 | |||
126 | 35C0013 | Seal | Phớt ắc cần LK gầu ZL50C | LIUGONG - ZL50C | Pcs | 30 | |||
127 | 11D0004 | Pin | Ắc cần LK gầu ZL50C | LIUGONG - ZL50C | Pcs | 16 | |||
128 | 43A0129 | Spiral bevel gear ( Front ) | Quả dứa cầu trước ZL50C | LIUGONG - ZL50C | Pcs | 3 | |||
129 | 43A0148 | Spiral bevel gear ( Front ) | Vành chậu quả dứa cầu trước ZL50C | LIUGONG - ZL50C | Pcs | 3 | |||
130 | 41A0001 | Ring gear | Vành răng may ơ ZL50C/ZL50C | LIUGONG - ZL50C/ZL50CN | Pcs | 5 | |||
131 | 41A0003 | Sun gear | Bánh răng láp ZL50C/ZL50CN | LIUGONG - ZL50C/ZL50CN | Pcs | 5 | |||
132 | 41A0002 | Planetary gear | Bánh răng hành tinh may ơ ZL50C/ZL50CN | LIUGONG - ZL50C/ZL50CN | Pcs | 4 | |||
133 | 62A0005 | Half shaft | Trục láp ZL50C/ZL50CN | LIUGONG - ZL50C/ZL50CN | Pcs | 2 | |||
134 | 51C0072 | MIDDLE DRIVE SHAFT | Trục cát đăng trước đoạn ngắn ZL30E | LIUGONG - ZL30E | Pcs | 3 | |||
135 | 51C0076 | REAR DRIVE SHAFT | Trục cát đăng sau ZL30E | LIUGONG - ZL30E | Pcs | 2 | |||
136 | ZL50E.13N.3 | Ắc Cần LK gầu changlin 955N | Changlin 955N/955T | Pcs | 8 | ||||
137 | ZL50E.13P.1-1 | Bạc Ắc Cần LK gầu changlin 955N | Changlin 955N/955T | Pcs | 12 | ||||
138 | ZL50E.13N.4 | Ắc thanh đẩy LK gầu changlin 955N | Changlin 955N/955T | Pcs | 6 | ||||
139 | ZL50B.13.8-2A | Bạc Ắc thanh đẩy LK gầu changlin 955N | Changlin 955N/955T | Pcs | 8 | ||||
140 | B-Q01201F-00031 | 85X240B | Shaft assembly | Ắc thanh đẩy LK chữ ngã changlin 955N | Changlin 955N/955T | Pcs | 4 | ||
141 | Z50E.12Q-7 | Nut | Ê ku trục xoay thân dưới changlin 955N | Changlin 955N/955T | Pcs | 3 | |||
142 | ZL50C.6-15C | Rim bolt | Bu lông tíc kê changlin 955N | Changlin 955N/955T | set | 80 | |||
143 | W-15-00057 | Filter | Lọc số changlin 955N/955T ( có ren ) | Changlin 955N/955T | Pcs | 10 | |||
144 | W-01-00185 | ZLBCB-40.50 | Charging pump | Bơm số changlin 955N/955T | Changlin 955N/955T | Pcs | 3 | ||
145 | Turbinne - Z =44 tooth | Changlin 955N - loại 44 răng | Changlin 955N | Set | 2 | ||||
146 | W-09-00117 | ZD2330C/Z40H | Wiper | Mô tơ gạt mưa changlin 955N | Changlin 955N/955T | Pcs | 3 | ||
147 | Bearing | Bi treo cát đăng changlin 955 | Changlin 955N | Pcs | 4 | ||||
148 | ZL50B.5B-3 | Spline yoke | Trục cát đăng trước đoạn bi treo changlin 955N | Changlin 955N | Set | 2 | |||
149 | ZL50B.5B-1-3 | ||||||||
150 | ZL50B.5B-4-2 | Spline yoke | Trục cát đăng trước changlin 955N | Changlin 955N | PCs | 2 | |||
151 | ZL50F.7-03 | Spline yoke | Trục cát đăng sau changlin 955N | Changlin 955N | Set | 2 | |||
152 | ZL50F.7-01 | Shaft pipe | Changlin 955N | ||||||
153 | Z50B.8.1-2A | teeth: 8/45 | Pinion gear ( Front axle) | Quả dứa cầu trước changlin 955N | Changlin 955N | Set | 2 | ||
154 | Z50B.8.1-1A | teeth: 37 | Gear ( Front axle) | Vành chậu cầu trước changlin 955N | Changlin 955N | ||||
155 | No. 1 to 9 and 12 | Diff assem | Cụm vi sai cầu changlin 955 | Changlin 955N | set | 2 | |||
156 | Z-956-06A-00021 | 956.6A-5 | Brake disc | Đĩa phanh changlin 955T | Changlin 955T | Pcs | 3 | ||
157 | Z30.6.3B | Dish blake | Hàm phanh changlin 933 | Changlin 933/Changlin 936 | Set | 6 | |||
158 | ZL30.6.3.2 | Brake plate | Má phanh changlin 933 | Changlin 933/Changlin 936 | Pcs | 100 | |||
159 | 8600114636 | ZL20-032104 | Clutch Disc ( Outer ) | Lá côn đồng LW300FN | LW300FN | Pcs | 48 | ||
160 | 8600114635 | ZL20-030103 | Clutch Disc ( Innter ) | Lá côn thép LW300FN | LW300FN | Pcs | 40 | ||
161 | Seal servic transmission | Bộ phớt hộp số LW300FN | LW300FN | Set | 5 | ||||
162 | 860114642 | ZL20-032003 | Piston | Piston số LW300FN | LW300FN | Pcs | 6 | ||
163 | 860114708 | Piston | Piston số LW300FN | LW300FN | Pcs | 2 | |||
164 | 860110987 | 7507 | Cone roller Bearing | Bi hộp số LW300FN | LW300FN | Pcs | 8 | ||
165 | 860114727 | Slide Bearing | Bi hộp số LW300FN | LW300FN | Pcs | 8 | |||
166 | 250100113 | Main Driving Shaft | Trục cát đăng lai biến mô hộp số LW300FN | LW300FN | Pcs | 2 | |||
167 | 250100114 | Front Transmission Shaft | Trục cát đăng trước LW300FN | LW300FN | Pcs | 2 | |||
168 | 250100412 | Rear Transmission Shaft | Trục cát đăng sau LW300FN | LW300FN | Pcs | 2 | |||
169 | 803004125 | BZZ5-E500C | Redirector | Bót lái LW300FN | LW300FN | Pcs | 2 | ||
170 | 77500938BD | Ring gear | Vành răng may ơ LW300FN | XCMG/LW300FN | pcs | 3 | |||
171 | 79001547AD | Planet Gear | Bánh răng hành tinh may ơ LW300FN | XCMG/LW300FN | pcs | 9 | |||
172 | 790015475AD | Palanetary Pin | Trục bánh răng hành tinh LW300FN | XCMG/LW300FN | pcs | 12 | |||
173 | 75600456B | Thrust Washer | Căn bề mặt BR hành tinh LW300FN | XCMG/LW300FN | pcs | 36 | |||
174 | 75600330D | 6x49.8 | Roll | Bi kim may ơ LW300FN | XCMG/LW300FN | pcs | 378 | ||
175 | 82060404 | Flange | Đầu quả dứa Lk cát đăng LW300FN | XCMG/LW300FN | pcs | 4 | |||
176 | ZL40.2.1-3 | Cover | Nắp chứa phớt đùm cầu LW300FN | XCMG/LW300FN | pcs | 4 | |||
177 | ZL40.2.1-6 | Bearing seat | Ca chứa bi đùm cầu LW300FN | XCMG/LW300FN | pcs | 3 | |||
178 | 803004137 | CBGj3125 | Pump | Bơm làm việc LW300FN | XCMG/LW300FN | pcs | 2 | ||
179 | 动臂油缸密封件 | Lift arm's seal | Phớt xi lanh nâng LW300FN | XCMG/LW300FN | Set | 12 | |||
180 | 转斗油缸密封件 | Tilt Cylinder seal | Phớt xi quấn gầu LW300FN | XCMG/LW300FN | Set | 8 | |||
181 | 转向油缸密封件 | Seal of cylinder steering | Phớt xi lanh lái LW300FN | XCMG/LW300FN | Set | 12 | |||
182 | 转向油缸密封件 | Seal of cylinder steering | Phớt xi lanh lái LW300KN | XCMG/LW300KN | Set | 12 | |||
183 | 动臂油缸密封件 | Lift arm's seal | Phớt xi lanh nâng LW300KN | XCMG/LW300KN | Set | 12 | |||
184 | 转斗油缸密封件 | Tilt Cylinder seal | Phớt xi quấn gầu LW300KN | XCMG/LW300KN | Set | 8 | |||
185 | 转向油缸密封件 | Seal of cylinder steering | Phớt xi lanh lái LW500F | XCMG/LW500F | Set | 12 | |||
186 | 动臂油缸密封件 | Lift arm's seal | Phớt xi lanh nâng LW500F | XCMG/LW500F | Set | 12 | |||
187 | 转斗油缸密封件 | Tilt Cylinder seal | Phớt xi quấn gầu LW500F | XCMG/LW500F | Set | 8 | |||
188 | Front bevel gear | Bánh răng vành chậu quả dứa cầu trước LW500F | XCMG/LW500F | Set | 3 | ||||
189 | Rear bevel gear | Bánh răng vành chậu quả dứa cầu Sau LW500F | XCMG/LW500F | Set | 2 | ||||
190 | Planet carrier | Giá đỡ bánh răng hành tinh TĐC - LW500F | XCMG/LW500F | Pcs | 3 | ||||
191 | 转向油缸密封件 | Seal of cylinder steering | Phớt xi lanh lái LW500KN | XCMG/LW500KN | Set | 14 | |||
192 | 动臂油缸密封件 | Lift arm's seal | Phớt xi lanh nâng LW500KN | XCMG/LW500KN | Set | 14 | |||
193 | 转斗油缸密封件 | Tilt Cylinder seal | Phớt xi quấn gầu LW500KN | XCMG/LW500KN | Set | 9 | |||
194 | 803004104 | Working pump | Bơm làm việc LW500KN | XCMG/LW500KN | pcs | 2 | |||
195 | 803013093 | Gear pump | Bơm lái LW500KN | XCMG/LW500KN | pcs | 2 | |||
196 | 803004042 | Valve | Van trợ lái LW500KN | XCMG/LW500KN | pcs | 3 | |||
197 | 252101727 | Cutting Edge | Lưỡi gầu LW500KN ( 3.5 ) | XCMG/LW500KN | pcs | 8 | |||
198 | 252101734 | Cutting Edge | Lưỡi gầu LW500KN ( 4.5 ) | XCMG/LW500KN | pcs | 8 | |||
199 | 252102677 | Bucket Pin | Ắc gầu LW500KN | XCMG/LW500KN | pcs | 8 | |||
200 | 252111346 | shaft Bushing | Bạc ắc gầu, ắc thanh đẩy LW500KN | XCMG/LW500KN | pcs | 10 | |||
201 | 251806004 | Pin | Ắc thanh đẩy LK chữ ngã changlin LW500KN | XCMG/LW500KN | pcs | 3 | |||
202 | 251806000 | shaft Bushing | Bạc ắc giữ chữ ngã LW500KN | XCMG/LW500KN | pcs | 4 | |||
203 | 252904529 | shaft Bushing | Bạc ắc chân cần LW500KN | XCMG/LW500KN | pcs | 6 | |||
204 | 803544057 | Working Lamp ( L 3 & R 3 ) | Đèn pha LW500KN | XCMG/LW500KN | pcs | 6 | |||
205 | 803543027 | Working Lamp | Đen nóc ca pin LW500KN | XCMG/LW500KN | pcs | 8 | |||
206 | 4043000173 | LGB301-80*140*260-40Cr | Pin | Ắc cần LK gầu LG953N | SDLG - LG953N | Pcs | 12 | ||
207 | 4043000026 | LGB302-80*95B3 | Bushing | Bạc Ắc cần LK gầu LG953N | SDLG - LG953N | Pcs | 8 | ||
208 | 4043000060 | LGB301-85*142*265-40Cr | Pin | Ắc thanh đẩy LK gầu LG953N | SDLG - LG953N | Pcs | 12 | ||
209 | 4043000027 | LGB302-85*95B3 | Bushing | Bạc Ắc thanh đẩy LK gầu LG953N | SDLG - LG953N | Pcs | 8 | ||
210 | 4120000098 | LG02-YS1 | oil Cooler ( like picture ) | Két dầu số LG953N | SDLG - LG953N | Pcs | 3 | ||
211 | 4110002086 | Propeller shaft | Trục cát đăng trước LG953N | SDLG - LG953N | Pcs | 2 | |||
212 | 2905001270 | Drive shaft gear | Trục bánh răng lai bơm chính LG956F/LG955 | SDLG - LG956F/ LG955 | pcs | 5 | |||
213 | 4120001739 | Brake caliper | Hàm phanh LG956F | SDLG - LG956F/ LG955 | Set | 10 | |||
214 | 29050016561 | 4th shaft assembly | Cụm bánh răng số 2 | SDLG - LG956F/ LG953N | Set | 2 | |||
215 | 29050019471 | Clutch | Bánh răng vòng bi quá tải | SDLG - LG956F/ LG953N | Set | 4 | |||
216 | 4120000064 | LG03-BSF | Control valve | Van ngăn kéo hộp số | SDLG - LG956F/ LG953N | pcs | 2 | ||
217 | 4120006320 | CBHB3160 | Pump | Bơm lái 2 khoang SDLG | SDLG | pcs | 2 | ||
218 | 4043000112 | LGB301-60*95*170-40Cr | Weld Pin | Ắc cần LK gầu LG936L (= ắc 2 đầu TĐ ) | SDLG/LG936L | Pcs | 10 | ||
219 | 4043000218 | LGB302-60*58A | Bushing | Bạc Ắc cần LK gầu LG936L (= ắc 2 đầu TĐ ) | SDLG/LG936L | Pcs | 12 | ||
220 | 16804040001 | Speed variable Pump | Bơm số LONKING /LG833NG | LONKING/LG833NG | Pcs | 3 | |||
221 | 60301000041 | Steering pump | Bơm lái LONKING/ ZL50NC | LONKING/ZL50NC | Pcs | 2 | |||
222 | 60301000041 | Working pump | Bơm làm việc LONKING/ ZL50NC | LONKING/ZL50NC | Pcs | 2 |